Danh mục tin cảnh báo về TBT của các nước thành viên WTO trong tháng 06/2019 (từ ngày 01/06/2020 đến ngày 15/06/2020)
Lượt xem: 3331


STT Số TB Ngày TB Nước TB Sản phẩm/ Vấn đề TB
Từ ngày 01/06 đến 15/06/2020
1 G/TBT/N/ARE/475 08/06/2020 Vương quốc Ả Rập Thống Nhất Sản phẩm chiếu sáng ngoài trời (ICS 91.160)
2 G/TBT/N/ARG/392 02/06/2020 Argentina Thực phẩm bao gói sẵn và chế biến sẵn (ICS 67.230)
3 G/TBT/N/ARG/393 03/06/2020 Argentina Ngũ cốc, đậu đỗ và các sản phẩm từ ngũ cốc, đậu đỗ (ICS 67.060)
4 G/TBT/N/ARG/394 03/06/2020 Argentina Đồ uống (ICS 67.160)
5 G/TBT/N/ARG/395 03/06/2020 Argentina Phụ gia thực phẩm (ICS 67.220.20 )
6 G/TBT/N/ARG/396 03/06/2020 Argentina Sản phẩm thực phẩm (67.040)
7 G/TBT/N/ARG/397 03/06/2020 Argentina Rau, quả (ICS 67.080)
8 G/TBT/N/BRA/1011 02/06/2020 Brazil Viễn thông (ICS 33)
9 G/TBT/N/BRA/1012 02/06/2020 Brazil Viễn thông (ICS 33)
10 G/TBT/N/BRA/1013 02/06/2020 Brazil Phát thanh và truyền hình (ICS 33.170)
11 G/TBT/N/BRA/1014 02/06/2020 Brazil Dịch vụ viễn thông
12 G/TBT/N/BRA/1015 02/06/2020 Brazil Máy phát tự động
13 G/TBT/N/BRA/1016 02/06/2020 Brazil
14 G/TBT/N/BRA/1017 11/06/2020 Brazil Thiết bị y tế (ICS 11.040.10; 11.040.20)
15 G/TBT/N/BRA/1018 11/06/2020 Brazil Thực phẩm bao gói sẵn và chế biến sẵn (ICS 67.230)
16 G/TBT/N/BRA/1019 11/06/2020 Brazil Dược phẩm (ICS 11.120)
17 G/TBT/N/BRA/1020 11/06/2020 Brazil Dầu mỡ thực vật (ICS 67.200.10)
18 G/TBT/N/BRA/1021 11/06/2020 Brazil Thiết bị y tế (ICS 11.040)
19 G/TBT/N/BRA/1022 11/06/2020 Brazil Thuốc bảo vệ thực vật và các hóa chất nông nghiệp (ICS 65.100)
20 G/TBT/N/ECU/479 11/06/2020 Ecuador Bộ phận khung xe (ICS 43.040.60; 81.040.30)
21 G/TBT/N/ECU/480 11/06/2020 Ecuador Cửa và cửa sổ (ICS 91.060.50)
22 G/TBT/N/ECU/481 11/06/2020 Ecuador Máy thông gió, quạt, máy điều hòa không khí (ICS 23.120)
23 G/TBT/N/ECU/482 11/06/2020 Ecuador Máy biến áp, máy kháng điện (ICS 29.180)
24 G/TBT/N/EGY/259 03/06/2020 Ai cập Bộ điều áp (ICS 23.060.40)
25 G/TBT/N/EGY/260 04/06/2020 Ai cập Gỗ ván (ICS 79.060.99)
26 G/TBT/N/EU/722 03/06/2020 EU Sản phẩm diệt khuẩn (ICS 65.100)
27 G/TBT/N/GEO/107 04/06/2020 Georgia Đồ chơi (ICS 97.200.50)
28 G/TBT/N/GEO/108 04/06/2020 Georgia Phòng nổ (ICS 13.230)
29 G/TBT/N/GEO/109 04/06/2020 Georgia Đầu đốt nhiên liệu khí (ICS 27.060.20)
30 G/TBT/N/GEO/110 04/06/2020 Georgia Thiết bị bảo vệ (ICS 13.340)
31 G/TBT/N/GEO/111 04/06/2020 Georgia Máy móc, thiết bị (ICS 13.110; 53.020; 59.080.50)
32 G/TBT/N/KOR/898 03/06/2020 Hàn Quốc Xe cơ giới (ICS 43.040)
33 G/TBT/N/KOR/899 08/06/2020 Hàn Quốc Rác thài nhựa (PET/PE/PP/PS) (ICS 13.030; 13.030.50; 83.080)
34 G/TBT/N/KOR/900 08/06/2020 Hàn Quốc Thực phẩm (ICS 67.040)
35 G/TBT/N/MEX/466 11/06/2020 Mexico Rau quả; Gia vị (ICS 67.080; 67.220.10)
36 G/TBT/N/MNE/16 12/06/2020 Montenegro Dụng cụ đo để thử nghiệm các biện pháp an toàn điện (ICS 17.040.30; 29)
37 G/TBT/N/MYS/102 15/06/2020 Malaysia Hệ thống viễn thông (ICS 33.040)
38 G/TBT/N/MYS/103 15/06/2020 Malaysia Hệ thống viễn thông (ICS 33.040)
39 G/TBT/N/NZL/100 08/06/2020 New Zealand Sản phẩm của công nghệ hóa chất (ICS 71.100)
40 G/TBT/N/NZL/101 15/06/2020 New Zealand Vật liệu xây dựng (ICS 91)
41 G/TBT/N/OMN/408 15/06/2020 Oman Túi mua sắm tái sử dụng Polyetylen
42 G/TBT/N/SAU/1136 04/06/2020 Vương quốc Ả rập Saudi HS 3925, 4418, 6914, 7308, 7508, 7602, 7610, 8301, 8302.
43 G/TBT/N/TPKM/416 12/06/2020 Đài Bắc, Trung Quốc Thiết bị vệ sinh (91.140.70)
44 G/TBT/N/TPKM/417 15/06/2020 Đài Bắc, Trung Quốc Ghế tắm cho trẻ sơ sinh
45 G/TBT/N/USA/1624 11/06/2020 Hoa Kỳ An toàn đường ống dẫn khí (ICS 03.120; 13.020; 13.200; 23.040)
46 G/TBT/N/USA/1625 12/06/2020 Hoa Kỳ Điều hòa không khí (ICS 03.120; 13.020; 19.020)
47 G/TBT/N/USA/1626 15/06/2020 Hoa Kỳ Chất hóa học (ICS 03.120; 13.020; 23.120;71.020)
48 G/TBT/N/USA/1627 15/06/2020 Hoa Kỳ VOC Emissions (13.020; 13.040; 23.140)

Nguồn: http://chicuctdc.baria-vungtau.gov.vn/


Thống kê truy cập
  • Đang online: 1
  • Hôm nay: 185
  • Trong tuần: 1 785
  • Tất cả: 4408886